|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái chÃ
| [khoái chÃ] | | | (be) overjoyed. | | | Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cÆ°á»i | | The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus. |
(be) overjoyed Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cÆ°á»i The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
|
|
|
|